DANH BẠ HỌC VIỆN QUÂN Y
|
Phòng Thông tin – KHCN và Môi trường
|
Trung tâm Sinh – Y – Dược học quân sự
|
Tổng đài
|
Trưởng phòng 069.566.251
|
Chỉ huy trưởng 069.566.711
|
Trực Tổng đài – kênh quân sự 069.566.100
|
Phó Trưởng phòng 069.566.252
|
Phó chỉ huy trưởng 069.566.712
|
Kênh BĐHN…………………… 04.36884604
|
Ban Thông tin 069.566.253
|
Hành chính 069.566.713
|
Máy fax-dùng chung, ………….069.566.100
|
Ban biên tập 069.566.254
|
Trực tầng 1 069.566.714
|
Ban Thông tin 069.566.800
|
Kết nối Internet 069.566.255
|
T2 – Labo Dược & hợp chất tự nhiên 069.566.715
|
Ban Giám đốc
|
Phòng tài chính
|
T3 – Labo protein – Độc chất – Tế bào 069.566.716
|
Giám đốc ………………………. 069.566.101
|
Trưởng phòng 069.566.266
|
T4 – Labo công nghệ den và di truyền tế bào 069.566.717
|
Máy fax –tại buồng giám đốc …069.566.109
|
Phó Trưởng phòng 069.566.267
|
T5 - Labo Vi sinh vật & các mầm bệnh sinh học 069.566.718
|
Chính ủy………………………… 069.566.102
|
Kế toán 069.566.268
|
T6 – Labo an toàn sinh học 069.566.719
|
Phó Giám đốc chung………….. 069.566.107
|
Ngân sách 069.566.269
|
T7 – Labo nghiên cứu thực nghiệm 069.566.720
|
Phó Giám đốc Đào tạo …………069.566.105
|
Phòng Đào tạo
|
Trung tâm đào tạo – Nghiên cứu Dược (K85)
|
Phó Giám đốc Sau đại học …….069.566.104
|
Trưởng phòng 069.566.201
|
Chỉ huy trưởng - CNBM Dược 069.566.375
|
Phó Giám đốc NCKH……………069.566.103
|
Phó Trưởng phòng 069.566.202
|
Phó chỉ huy trưởng 069.566.376
|
Phó chính ủy …………………….069.566.108
|
Hành chính 069.566.705
|
Hành chính 069.566.377
|
Trực – Điều hành
|
- Trưởng ban Kế hoạch – Đào tạo 069.566.706
|
Khoa Tổ chức quản lý Dược – Tiếp tế quân y 069.566.373
|
Trực chỉ huy ngoài giờ - Trực ban 069.566.111
|
Ban Kế hoạch – Đào tạo 069.566.204
|
Khoa 069.566.374
|
Trực liên lạc 069.566.112
|
TT Điều hành huấn luyện – Phòng họp 3 069.566.828
|
Trung tâm Đào tạo – Nghiên cứu công nghệ phôi (K53)
|
Phòng Chính trị
|
- Ban Công tác phương pháp và QL đội ngũ 069.566.205
|
Chỉ huy trưởng – CNBM Mô phôi (K53) 069.566.725
|
Chủ nhiệm 069.566.151
|
- Ban Đào tạo trung học 069.566.208
|
Phó chỉ huy trưởng – PCNBM Mô phôi 069.566.726
|
Phó chủ nhiệm 069.566.152
|
Trực điều hành huấn luyện – Nhà GĐTT 069.566.207
|
Hành chính 069.566.727
|
Trợ lý chính trị 069.566.154
|
Trực phòng họp – Bảo vệ luận án tầng 2 GĐTT 069.566.225
|
Labo nuôi cấy tinh trùng 069.566.728
|
-Trưởng ban Tổ chức 069.566.155
|
Trực phòng giảng tầng 3 GĐTT 069.566.213
|
Labo kính hiển vi điện tử 069.566.337
|
Ban Tổ chức 069.566.156
|
Trực phòng giảng tầng 4 GĐTT 069.566.214
|
Bộ môn Mô phôi 069.566.380
|
-Trưởng ban Cán bộ 069.566.157
|
Trực phòng giảng tầng 5 GĐTT 069.566.215
|
Trung tâm Phòng chống nhiễm độc (K20)
|
Ban cán bộ 069.566.158
|
Phòng khảo thí
|
Chỉ huy trưởng – CNBM Độc học 069.566.311
|
Chính sách cán bộ 069.566.168
|
Trưởng phòng 069.566.188
|
Hành chính 069.566.312
|
-Ủy ban kiểm tra Đảng 069.566.163
|
Phó Trưởng phòng 069.566.289
|
Bộ môn Độc học quân sự 069.566.313
|
-Ban bảo vệ 069.566.164
|
Hành chính 069.566.189
|
Trung tâm NC-WD và SX thuốc (K69)
|
- Trưởng ban Tuyên huấn 069.566.159
|
Phòng Sau đại học
|
Chỉ huy trưởng 069.566.261
|
Ban Tuyên huấn 069.566.160
|
Trưởng phòng 069.566.221
|
Hành chính 069.566.263
|
Hội trường A 069.566.701
|
Phó trưởng phòng 069.566.222
|
Trung tâm Huấn luyện - NCYHQS phía nam
|
Nhà Văn hóa 069.566.702
|
Hành chính 069.566.224
|
Chỉ huy trưởng 069.652.249
|
- Trưởng ban Chính sách 069.566.161
|
Kế hoạch 069.566.223
|
Chính trị viên 069.652.250
|
Ban Chính sách 069.566.162
|
Khối các Bộ môn – Khoa
|
Phó chỉ huy trưởng Huấn luyện 069.652.292
|
- Trưởng ban Dân vận 069.566.703
|
K10 CNBM Tổ chức chỉ huy quân y 069.566.301
|
Hành chính – Trực ban 069.652.251
|
- Ban biên soạn lịch sử 069.566.165
|
P CNBM Tổ chức chỉ huy quân y 069.566.302
|
Ban Đào tạo – Giáo viên 069.652.291
|
- Trưởng Ban Thanh niên 069.566.166
|
Bộ môn 069.566.303
|
TT Huấn luyện dã ngoại Y học quân sự
|
- Trợ lý Phụ nữ - Công đoàn 069.566.167
|
K18 – CNBM Quân sự TDTT 069.566.306
|
Chỉ huy trưởng 069.507.390
|
Văn phòng
|
Bộ môn 069.566.308
|
Thường trực069.507.391
|
Chánh văn phòng 069.566.121
|
K21 CNBM Y học quân binh chủng 069.566.315
|
Đại độ huấn luyện 069.507.392
|
Phó Chánh Văn phòng 069.566.123
|
Bộ môn 069.566.316
|
Hậu cần 069.507.393
|
Trợ lý chính trị 069.566.122
|
K30 CNK Lý luận Mác - Lê nin 069.566.318
|
Ban Quản lý dự án
|
Thanh tra quốc phòng 069.566.127
|
Hành chính 069.566.319
|
Trưởng Ban 069.566.768
|
- Trưởng ban Tổng hợp kế hoạch 069.566.124
|
K31 CNK Công tác Đảng CTCT 069.566.321
|
Phó Trưởng ban 069.566.729
|
Máy fax – Kênh Hà nội, đặt tại ban KHTH 04.36683994
|
Hành chính 069.566.322
|
Ban Quản lý dự án 069.566.730
|
Trưởng Ban Văn thư – Bảo mật 069.566.128
|
K40 CNBM Vệ sinh quân đội 069.566.325
|
TRƯỜNG TRUNG HỌC QUÂN Y 1
|
- Văn thư 069.566.129
|
Bộ môn 069.566.326
|
Ban Giám hiệu
|
Photocopy – Đánh máy BGĐ 069.566.130
|
K50 CNBM Dịch tễ 069.566.328
|
Hiệu trưởng 069.595.601
|
- Trưởng Ban Quân lực 069.566.131
|
Bộ môn 069.566.329
|
Máy fax – đặt tại buồng hiệu trưởng 069.595.606
|
Ban Quân lực 069.566.132
|
K52 CNBM Dược lý 069.566.331
|
Chính ủy 069.595.602
|
- Ban điều lệnh – Tác chiến 069.566.133
|
Bộ môn 069.566.322
|
Phó Hiệu trưởng Chung 069.595.603
|
- Đại đội trưởng Cảnh vệ 069.566.134
|
K55 CNBM Sinh lý thường 069.566.338
|
Phó Hiệu trưởng Đào tạo 069.595.604
|
Trực ban Đại đội cảnh vệ 069.566.135
|
Bộ môn 069.566.339
|
Trực – Điều hành
|
Vọng gác cổng chính 069.566.136
|
K56 CNBM Sinh lý bệnh 069.566.341
|
Trực chỉ huy ngoài giờ 069.595.610
|
Vọng gác cầu vượt 069.566.137
|
Bộ môn 069.566.342
|
Trực ban nội vụ 069.595.615
|
- Trưởng ban Quản lý hành chính 069.566.139
|
K57 CNBM Giải phẫu 069.566.345
|
Trực liên lạc 069.595.607
|
Buồng khách BGĐ – nhà GĐTT 069.566.141
|
Bộ môn 069.566.346
|
Khối cơ quan
|
Nhà khách Học viện 069.566.140
|
K58 CNBM Phẫu thuật thực hành 069.566.348
|
- Trưởng phòng Chính trị 069.595.621
|
- Hiệu trưởng trường Mầm non HPĐ 069.566.142
|
Bộ môn 069.566.349
|
Phòng chính trị 069.595.622
|
Hành chính trường Mầm non HPĐ 069.566.148
|
K61 CNBM Ký sinh trùng 069.566.355
|
- Trưởng phòng Tham mưu – Hành chính 069.595.611
|
Phòng Hậu cần
|
Bộ môn 069.566.356
|
Phòng Tham mưu – Hành chính 069.595.612
|
Chủ nhiệm 069.566.171
|
K80 CNBM Toán tin 069.566.358
|
Quân lực 069.595.613
|
Phó chủ nhiệm 069.566.173
|
Bộ môn 069.566.359
|
Trưởng phòng Đào tạo 069.595.625
|
Phó chủ nhiệm 069.566.752
|
K81 CNBM Vật lý – Lý sinh 069.566.361
|
Phòng Đào tạo 069.595.626
|
Kế hoạch 069.566.174
|
Bộ môn 069.566.362
|
- Trưởng phòng Hậu cần 069.595.627
|
Trợ lý kinh tế 069.566.126
|
K82 CNBM Hóa 069.566.365
|
Ban Doanh trại 069.595.628
|
- Trưởng Ban Doanh trại 069.566.175
|
Bộ môn 366
|
Trực Điện – Nước 069.595.629
|
Ban Doanh trại 069.566.176
|
K83 CNBM Sinh học và Di truyền y học 069.566.368
|
- Ban Tài chính 069.595.630
|
Trực trạm Điện 069.566.184
|
Bộ môn 069.566.369
|
- Bệnh xá 069.595.632
|
Trực trạm Nước 069.566.185
|
K84 CNBM Ngoại ngữ 069.566.371
|
Khối các Bộ môn – Khoa
|
Trưởng ban Xăng xe 069.566.181
|
Bộ môn 069.566.372
|
Bộ môn Chính trị 069.595.641
|
Đội trưởng Đội xe 069.566.182
|
K90 CNBM Miễn dịch 069.566.378
|
Bộ môn Quân sự 069.595.643
|
Trực Đội xe 069.566.183
|
Bộ môn 069.566.379
|
Bộ môn Tin học – Ngoại ngữ 069.595.645
|
- Trưởng Ban quân nhu 069.566.177
|
Khối các Hệ
|
Khoa Y học cơ sở 069.595.640
|
Ban Quân nhu 069.566.178
|
Hệ 1 – Hệ trưởng Hệ Sau đại học 069.566.381
|
Khoa y học lâm sàng 069.595.642
|
Kế toán bếp đại táo 069.566.186
|
Chính trị viên 069.566.382
|
Khoa y học quân sự 069.595.644
|
Nhà ăn dịch vụ 069.566.187
|
Hệ phó Huấn luyện 069.566.383
|
Khoa Dược 069.595.646
|
- Trưởng ban Quân y 069.566.179
|
Trợ lý 069.566.707
|
Khoa Đông y 069.595.647
|
Trực Quân y 069.566.180
|
Trực ban 069.566.384
|
Khoa Điều dưỡng 069.595.648
|
Phòng Trang bị vật tư kỹ thuật
|
Hệ 2 – Hệ trưởng Hệ đại học 069.566.385
|
Khối các tiểu đoàn
|
Trưởng phòng 069.566.231
|
Chính trị viên 069.566.386
|
TĐ1- Tiểu đoàn trưởng Tiểu đoàn 1 069.595.631
|
Phó Trưởng phòng 069.566.232
|
Hệ phó Quân sự 069.566.387
|
Chính trị viên 069.595.633
|
Ban Trang bị máy 069.566.234
|
Hệ phó Huấn luyện 069.566.388
|
Trực ban 069.595.634
|
Ban Đảm bảo vật chất huấn luyện 069.566.235
|
Trợ lý Chính trị - Huấn luyện 069.566.708
|
TĐ2 – Tiểu đoàn trưởng Tiểu đoàn 2 069.595.637
|
Ban Hóa dược 069.566.237
|
Trợ lý Điều lệnh – Hậu cần 069.566.709
|
Chính trị viên 069.595.638
|
Ban Bản đồ 069.566.704
|
Trực ban 069.566.389
|
Trực ban 069.595.636
|
Ban cung cấp động vật thí nghiệm 069.566.236
|
Hệ 3 – Hệ trưởng Hệ Quốc tế 069.566.391
|
HỘI ĐỒNG CDKH NGÀNH Y
|
Xưởng in 069.566.238
|
Chính trị viên 069.566.392
|
Chủ tịch Hội đồng GS. Phạm Gia Khánh
|
Phòng KHCN&MT
|
Hệ phó Huấn luyện 069.566.394
|
566.770
|
Trưởng phòng 069.566.241
|
Trợ lý Chính trị - Huấn luyện 069.566.271
|
|
Phó trưởng phòng 069.566.242
|
Trợ lý Điều lệnh – Hậu cần 069.566.709
|
|
Hành chính 069.566.243
|
Trực ban 069.566.393
|
|
Kế hoạch 069.566.246
|
Hệ 5 – Hệ trưởng Hệ QLHV dân sự 069.566.395
|
|
Ban CNTT
|
Chính trị viên 069.566.397
|
|
Trưởng ban 069.566.244
|
Hệ phó Huấn luyện 069.566.398
|
|
Kế hoạch 069.566.245
|
Trợ lý Chính trị - Huấn luyện 069.566.399
|
|
|
Trực ban 069.566.396
|
|