TT | Tên lớp | Bậc học | Chuyên ngành | Niên khóa | Tệp |
1
| Học viên Dân y 12A1 | Đại học | Y | 2013-2019 |
|
2
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân 12A2 | Đại học | Y | 2013-2019 |
|
3
| Dược sỹ dài hạn khóa 7 | Đại học | Y | 2013-2018 |
|
4
| Bác sĩ nội trú | Đại học | Y | 2013-2016 |
|
5
| Cao học khóa 22 | Sau đại học | Y | 2013-2015 |
|
6
| Chuyên khoa I - BV 108 | Sau đại học | Y | 2013-2015 |
|
7
| Chuyên khoa 1 - HVQY | Sau đại học | Y | 2013-2015 |
|
8
| Chuyên khoa I - Bệnh viện 175 | Sau đại học | Y | 2013-2015 |
|
9
| Chuyên khoa II - BV 108 | Sau đại học | Y | 2013-2015 |
|
10
| Chuyên khoa II - Bệnh viện 175 | Sau đại học | Y | 2013-2015 |
|
11
| Chuyên khoa II - HVQY | Sau đại học | Y | 2013-2015 |
|
12
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân 11A1 | Đại học | Y | 2012-2018 |
|
13
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân 11A2 | Đại học | Y | 2012-2018 |
|
14
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân 11B1 | Đại học | Y | 2012-2018 |
|
15
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân 11B2 | Đại học | Y | 2012-2018 |
|
16
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân 11C1 | Đại học | Y | 2012-2018 |
|
17
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân 11C2 | Đại học | Y | 2012-2018 |
|
18
| Bác sỹ dài hạn dân 10A1 | Đại học | Y | 2011-2017 |
|
19
| Bác sỹ dài hạn dân 10B1 | Đại học | Y | 2011-2017 |
|
20
| Bác sỹ dài hạn dân 10B2 | Đại học | Y | 2011-2017 |
|
21
| Bác sỹ dài hạn dân 10C1 | Đại học | Y | 2011-2017 |
|
22
| Bác sỹ dài hạn dân 10C2 | Đại học | Y | 2011-2017 |
|
23
| Dược dân 5 | Đại học | Dược | 2011-2016 |
|
24
| Bác sỹ dài hạn dân 10A2 | Đại học | Y | 2011-2016 |
|
25
| Bác sĩ đa khoa Dân 9A1 | Đại học | Y | 2009-2015 |
|
26
| Bác sĩ đa khoa 9A2 | Đại học | Y | 2009-2015 |
|
27
| Cao học 18 - Nội hô hấp | Sau đại học | Y | 2009-2015 |
|
28
| Cao học 18 - Nội thần kinh | Sau đại học | Y | 2009-2015 |
|
29
| Cao học 18 - Sinh lý bệnh | Sau đại học | Y | 2009-2015 |
|
30
| Cao học 18 - Vi sinh y học | Sau đại học | Y | 2009-2015 |
|