TT | Tên lớp | Bậc học | Chuyên ngành | Niên khóa | Tệp |
1
| Cao học Campuchia khóa 21 | Sau đại học | Y | 2012-2014 |
|
2
| Cao học Lào Khóa 21 | Sau đại học | Y | 2012-2014 |
|
3
| Chuyên khoa I Khóa 37 - HVQY | Sau đại học | Y | 2012-2014 |
|
4
| Chuyên khoa 2 - Khóa 27- HVQY | Sau đại học | Y | 2012-2014 |
|
5
| Chuyên khoa II chuyển đổi từ tiến sĩ | Sau đại học | Y | 2012-2014 |
|
6
| Chuyên khoa II - BV108 | Sau đại học | Y | 2012-2014 |
|
7
| Chuyên khoa II -BV108 | Sau đại học | Y | 2012-2014 |
|
8
| Cao học khóa 21 | Sau đại học | Y | 2012-2014 |
|
9
| Lớp Y sỹ 7 | Sơ học | Y | 2011-2013 |
|
10
| Lớp só 2 | Sơ học | Y | 2011-2013 |
|
11
| Lớp tót nghiệp só 3 | Sơ học | Dược | 2010-2012 |
|
12
| Danh sách Lớp Dược 9 | Sơ học | Dược | 2010-2012 |
|
13
| Chuyên khoa I 35 - Nội chung | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
14
| Chuyên khoa I 35 - Ngoại chung | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
15
| Chuyên khoa I 35 - Gây mê hồi sức | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
16
| Chuyên khoa I 35 - Răng - Hàm - Mặt | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
17
| Chuyên khoa I 35 - Chuẩn đoán hình ảnh | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
18
| Chuyên khoa I 35 - Vệ sinh phòng dịch | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
19
| Chuyên khoa I 35 - Y học dưới nước | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
20
| Chuyên khoa II 25 - Chuẩn đoán hình ảnh | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
21
| Chuyên khoa II 25 - Ngoại chung | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
22
| Chuyên khoa II 25 -Nhãn khoa | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
23
| Chuyên khoa II 25 - Nội chung | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
24
| Chuyên khoa II 25 - Răng - Hàm - Mặt | Đại học | Y | 2010-2011 |
|
25
| Chuyên khoa II 25 - Y học cổ truyền | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
26
| Cao học 19 - Chấn thương chỉnh hình | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
27
| Cao học 19 - Dược | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
28
| Cao học 19 - Gây mê hồi sức | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
29
| Cao học 19 - Giải phẫu người | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
30
| Cao học 19 - Ký sinh trùng | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
31
| Cao học 19 - Miễn dịch | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
32
| Cao học 19 - Mô phôi | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
33
| Cao học 19 - Ngoại bỏng | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
34
| Cao học 19 - Phẫu thuật thần kinh | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
35
| Cao học 19 - Nội chung | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
36
| Cao học 19 - Nội hô hấp | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
37
| Cao học 19 - Nội thần kinh | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
38
| Cao học 19 - Nội tiêu hóa | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
39
| Cao học 19 - Tâm thần | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
40
| Cao học 19 - Tiết niệu | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
41
| Cao học 19 - Truyền nhiễm | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
42
| Cao học 19 - Vi sinh Y học | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
43
| Cao học 19 - Y học cổ truyền | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
44
| Cao học 19 - Y học dự phòng | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
45
| Cao học 19 - Y học hạt nhân | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
46
| Cao học 19 - Sinh lý thường | Sau đại học | Y | 2010-2011 |
|
47
| Cao học 18 - Chấn thương chỉnh hình | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
48
| Cao học 18 - Dược học | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
49
| Cao học 18 - Gây mê hồi sức | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
50
| Cao học 18 - Giải phẫu bệnh | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
51
| Cao học 18 - Phẫu thuật lồng ngực | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
52
| Cao học 18 - Mô phôi | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
53
| Cao học 18 - Ngoại bỏng | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
54
| Cao học 18 - Ngoại chung | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
55
| Cao học 18 - Phẫu thuật thần kinh | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
56
| Cao học 18 - Ngoại tiết niệu | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
57
| Cao học 18 - Nội chung | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
58
| Cao học 18 - Nội tiêu hóa | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
59
| Cao học 18 - Truyền nhiễm | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
60
| Cao học 18 - Y học dự phòng | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
61
| Cao học 18 - Y học hạt nhân | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
62
| Cao học 18 - Y tế công cộng | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
63
| Cao học 18 - Da liễu | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
64
| Cao học 18 - Dịch tễ học | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
65
| Chuyên khoa II 24 - Chấn thương chỉnh hình | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
66
| Chuyên khoa II 24 - Gây mê hồi sức | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
67
| Chuyên khoa II 24 - Ngoại chung | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
68
| Chuyên khoa II 24 - Nội chung | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
69
| Chuyên khoa II 24 - Hóa sinh y học | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
70
| Chuyên khoa II 24 - Truyền nhiễm | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
71
| Chuyên khoa I 34 - Nội chung | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
72
| Chuyên khoa I 34 - Gây mê hồi sức | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
73
| Chuyên khoa I 34 - Chuẩn đoán hình ảnh | Sau đại học | Y | 2009-2010 |
|
74
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân y 8A | Đại học | Y | 2008-2014 |
|
75
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân y 8B | Đại học | Y | 2008-2014 |
|
76
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân y 8C | Đại học | Y | 2008-2014 |
|
77
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân y 7A | Đại học | Y | 2007-2013 |
|
78
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân y 7B | Đại học | Y | 2007-2013 |
|
79
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân y 6A | Đại học | Y | 2006-2012 |
|
80
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân y 6B | Đại học | Y | 2006-2012 |
|
81
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân y 5 | Đại học | Y | 2005-2011 |
|
82
| Bác sỹ đa khoa dài hạn dân y 4 | Đại học | Y | 2004-2010 |
|