|
TT | Nội dung | Học kỳ | Năm học | Tệp |
1
| Thời khóa biểu Học kỳ 2 năm học 2015 - 2016 Lớp Dược Dân khóa 9 | Học kỳ 2 | 2015 - 2016 |
|
2
| Thời khóa biểu Cao häc 24 và Nghiên cứu sinh 2015 | Học kỳ 1 | 2015 - 2016 |
|
3
| Thời khóa biểu cao học 23 | Học kỳ 1 | 2015 - 2016 |
|
4
| Thời khóa biểu Chuyên khoa I 40 | Học kỳ 1 | 2015 - 2016 |
|
5
| Thời khóa biểu Học kỳ 1 năm học 2015 - 2016 Lớp Dược Dân khóa 9 | Học kỳ 1 | 2015 - 2016 |
|
6
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 8A | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
7
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 8B | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
8
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 8C | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
9
| Thời khóa biểu Bác sỹ củ tuyển Tây Nguyên | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
10
| Thời khóa biểu Dược 7 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
11
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 12A1 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
12
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 12A1 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
13
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 12B1 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
14
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 12B2 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
15
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 9A1 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
16
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 9B2 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
17
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 9A2 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
18
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 9B1 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
19
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10A1 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
20
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10A2 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
21
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10B1 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
22
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10B2 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
23
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10C1 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
24
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10C2 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
25
| Thời khóa biểu Lớp 1 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
26
| Thời khóa biểu Lớp 1 DY 10C2 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
27
| Thời khóa biểu Lớp 1 Dược 4 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
28
| Thời khóa biểu Lớp 1 Dược 5 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
29
| Thời khóa biểu Thời khóa biểu Lớp 1 Dược 6 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
30
| Thời khóa biểu Thời khóa biểu Lớp 2 Dược 4 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
31
| Thời khóa biểu Thời khóa biểu Lớp 2 Dược 5 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
32
| Thời khóa biểu Thời khóa biểu Lớp 2 Dược 6 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
33
| Thời khóa biểu Lớp 2 Khối 11 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
34
| Thời khóa biểu Lớp 1 Khối 11 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
35
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10A2 | Học kỳ 2 | 2013 - 2014 |
|
36
| Thời khóa biểu Cao học 21 | Học kỳ 1 | 2013 - 2014 |
|
37
| Thời khóa biểu Cao học 22 | Học kỳ 1 | 2013 - 2014 |
|
38
| Thời khóa biểu Cao học 21 học kì 1 | Học kỳ 1 | 2013 - 2014 |
|
39
| Thời khóa biểu Chuyên khoa I 38 | Học kỳ 1 | 2013 - 2014 |
|
40
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 9 A1 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
41
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 9 A2 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
42
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 9 B1 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
43
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 9 B2 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
44
| Thời khóa biểu Cao học 21 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
45
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 7A | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
46
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 7B | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
47
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 7C | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
48
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 11A1 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
49
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 11A2 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
50
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 11B1 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
51
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 11B2 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
52
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 11C1 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
53
| Thời khóa biểu Dược 6 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
54
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10A1 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
55
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10A2 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
56
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10B1 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
57
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10C1 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
58
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10C21 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
59
| Thời khóa biểu Dược dân 3 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
60
| Thời khóa biểu Dược dân 4 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
61
| Thời khóa biểu Dược dân 5 | Học kỳ 2 | 2012 - 2013 |
|
62
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 9A1 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
63
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 9A2 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
64
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 9B1 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
65
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 9B2 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
66
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10A1 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
67
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10A2 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
68
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10B1 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
69
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10B2 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
70
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10C1 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
71
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 10C2 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
72
| Thời khóa biểu Dược dân 3 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
73
| Thời khóa biểu Dược dân 4 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
74
| Thời khóa biểu Dược dân 5 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
75
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 11A1 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
76
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 11A2 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
77
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 11B1 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
78
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 11B2 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
79
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 11C1 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
80
| Thời khóa biểu Bác sỹ Dân y 11C2 | Học kỳ 1 | 2012 - 2013 |
|
|